--

bòn mót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn mót

+ verb  

  • To save every smallest bit of
    • bòn mót từng hạt thóc rơi vãi
      to save every smallest grain of rice spilled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn mót"
Lượt xem: 622