bòn mót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn mót+ verb
- To save every smallest bit of
- bòn mót từng hạt thóc rơi vãi
to save every smallest grain of rice spilled
- bòn mót từng hạt thóc rơi vãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn mót"
Lượt xem: 606